申し合い
もうしあい「THÂN HỢP」
☆ Danh từ
Training between rikishi of equal strength

申し合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し合い
申し合い稽古 もうしあいげいこ
training matches where the winner picks his next opponent
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申合せ さるあわせ
sự sắp đặt; sự chỉ định
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
申し合わせ もうしあわせ
sự sắp xếp; sự thu xếp; sự hẹn gặp
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi
申す もうす
nói là; được gọi là; tên là