Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
申し様
もうしよう
từ
お礼の申し様 おれいのもうしよう
bày tỏ lòng biết ơn
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
申し出 もうしで もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
「THÂN DẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích