申し様
もうしよう「THÂN DẠNG」
☆ Danh từ
Từ; từ ngữ

申し様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し様
お礼の申し様 おれいのもうしよう
bày tỏ lòng biết ơn
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
申し出 もうしで もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý