申し渡す
もうしわたす「THÂN ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Yêu cầu ai đó làm gì
Thông báo
Kết án, tuyên án

Từ đồng nghĩa của 申し渡す
verb
Bảng chia động từ của 申し渡す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し渡す/もうしわたすす |
Quá khứ (た) | 申し渡した |
Phủ định (未然) | 申し渡さない |
Lịch sự (丁寧) | 申し渡します |
te (て) | 申し渡して |
Khả năng (可能) | 申し渡せる |
Thụ động (受身) | 申し渡される |
Sai khiến (使役) | 申し渡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し渡す |
Điều kiện (条件) | 申し渡せば |
Mệnh lệnh (命令) | 申し渡せ |
Ý chí (意向) | 申し渡そう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し渡すな |
申し渡す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し渡す
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申す もうす
nói là; được gọi là; tên là
申し越す もうしこす
thông báo qua thư; truyền đạt qua thư
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
渡す わたす
trao, đưa