申し越す
もうしこす「THÂN VIỆT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Gửi lời, chuyển lời

Bảng chia động từ của 申し越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し越す/もうしこすす |
Quá khứ (た) | 申し越した |
Phủ định (未然) | 申し越さない |
Lịch sự (丁寧) | 申し越します |
te (て) | 申し越して |
Khả năng (可能) | 申し越せる |
Thụ động (受身) | 申し越される |
Sai khiến (使役) | 申し越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し越す |
Điều kiện (条件) | 申し越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 申し越せ |
Ý chí (意向) | 申し越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し越すな |