Kết quả tra cứu 申し訳ありません
Các từ liên quan tới 申し訳ありません
申し訳ありません
もうしわけありません
☆ Cụm từ
◆ Sự không tha thứ được; sự không bào chữa được
あいにく
注文品
が
品切
れのため
発送
が
遅
れて
申
し
訳
ありません。
Chúng tôi thực sự xin lỗi vì sự chậm trễ vì hàng các bạn đặt đã bị hết.
お
気
に
障
ったら
申
し
訳
ありません。でも、
君
の
提案
はちょっと
非現実過
ぎると
思
います。
Tôi rất lấy làm tiếc, nhưng tôi nghĩ là dự án của bạn hơi khó thực hiện.
◆ Xin lỗi!
在庫切
れのため
発送
が
遅
れてしまって
申
し
訳
ありません。
Chúng tôi thực sự xin lỗi vì giao hàng chậm do hết hàng.
ご
迷惑
をお
掛
けして、
本当
に
申
し
訳
ありません。
Tôi thực sự xin lỗi vì đã làm phiền bạn. .

Đăng nhập để xem giải thích