訳あり商品
わけありしょうひん
☆ Danh từ
Sản phẩm lỗi

訳あり商品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訳あり商品
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
訳あり品 わけありひん
sản phẩm lỗi
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
訳あり わけあり
hoàn cảnh đặc biệt