申し越し
もうしこし「THÂN VIỆT」
☆ Danh từ
Tin nhắn; lời nhắn

申し越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し越し
申し越す もうしこす
gửi lời, chuyển lời
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
申し様 もうしよう
từ; từ ngữ
申し出 もうしで もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
申し分 もうしぶん
Điểm không hài lòng, điểm đáng trách, điểm bất lợi