Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 申年がしん
申年 さるどし さるねん
năm con khỉ, năm Thân
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
年が年中 ねんがねんじゅう としがねんじゅう
quanh năm suốt tháng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
年がら年中 ねんがらねんじゅう
năm này qua năm khác