Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
おいどん
(Kagoshima dialect) I, me
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
おどおど
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
いくどうおん
nhất trí, đồng lòng
いめいどうおん
trùng, trùng âm
おんせんやど
hot-spring hotel