Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 男なら!
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
男らしい おとこらしい
ra dáng đàn ông; kiểu đàn ông; một cách đàn ông; nam tính
男の中の男 おとこのなかのおとこ
đàn ông nhất trong những người đàn ông; đàn ông chân chính
男姿 おとこすがた
ngoại hình của người đàn ông
ダメ男 ダメおとこ だめおとこ
kẻ xấu, đồ tồi
毒男 どくお
kẻ thất bại, kẻ lập dị
男名 おとこな
tên con trai