Các từ liên quan tới 男はつらいよ 望郷篇
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
望郷の念 ぼうきょうのねん
lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ
望むらくは のぞむらくは
Tôi cầu nguyện rằng, tôi ước rằng
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
心は良い男 しんはよいおとこ こころはよいおとこ
một người đàn ông tốt bụng
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên
người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng