男盛り
おとこざかり「NAM THỊNH」
☆ Danh từ
(trong) thời kỳ đầu tiên (của) nhân cách

Từ trái nghĩa của 男盛り
男盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男盛り
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
デカ盛り デカもり
suất lớn
よ盛り よもり
lớp phủ han (cơ khí)
大盛り おおもり
khẩu phần ăn cá nhân loại lớn; suất ăn lớn
盛り塩 もりじお もりしお
muối trừ tà ma, xui xẻo