Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 男前豆腐店
豆腐 とうふ
đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn.
豆男 まめおとこ
người đàn ông làm nhiệm vụ ném đậu vào ngày lễ giao mùa hoặc đêm giao thừa
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
店前 たなさき
mặt tiền cửa hàng, mặt trước cửa hàng
豆腐乳 とうふにゅう
đậu hủ lên men
豆腐屋 とうふや
tiệm bán đậu hủ (tàu hủ, đậu phụ); người bán đậu hủ (tàu hủ)
豆腐花 トウファ トウファー トーファ トーファー
tào phớ