Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 男女同一賃金
男女同権 だんじょどうけん
quyền lợi nam nữ ngang nhau
賃金 ちんぎん ちんきん
tiền công, tiền lương
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man
男女 おとこおんな だんじょ なんにょ
nam nữ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
一男 いちなん かずお
một cậu bé; một đứa con trai; con trai lớn, con trai trưởng, trưởng nam
低賃金 ていちんぎん
tiền lương thấp
賃金カット ちんぎんカット
cắt lương