Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 男性専用車両
女性専用車両 じょせいせんようしゃりょう
Toa tàu chỉ dành cho phụ nữ
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専用車 せんようしゃ
xe chuyên dụng.
男性用 だんせいよう
cho sự sử dụng bởi những người đàn ông
両玉 両玉
Cơi túi đôi
小型専用車 こがたせんようしゃ
xe díp.
車種専用アクセサリー しゃしゅせんようアクセサリー
phụ kiện chuyên dụng cho từng loại xe
車種専用ケーブル しゃしゅせんようケーブル
dây cáp chuyên dụng cho từng loại xe