Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男性性 だんせいせい
tính nam tính
男性 だんせい
đàn ông
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
主観性 しゅかんせい
tính chủ quan; tính chất chủ quan
客観性 きゃっかんせい
tính khách quan
女性観 じょせいかん
quan điểm của phụ nữ