男根期
だんこんき「NAM CĂN KÌ」
☆ Danh từ
Giai đoạn tinh hoàn phát triển

男根期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男根期
男根 だんこん
dương vật
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男性更年期 だんせーこーねんき
mãn dục nam
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm