Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
腹の据わった男 はらのすわったおとこ
người đàn ông với nhiều ruột
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
腹 はら
bụng
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man
毒男 どくお
kẻ thất bại, kẻ lập dị
男名 おとこな
tên con trai