Các từ liên quan tới 男達の唄 (松山千春の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân
山男 やまおとこ
người đàn ông sống trên núi; thợ rừng, tiều phu; người thích leo núi; quái vật sống trong núi thẳm
男山 おとこやま
rugged mountain (of the more rugged mountain of a pair of mountains)
男友達 おとこともだち
bạn là con trai