Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丘を下る おかをくだる
để đi xuống một ngọn đồi
見下ろす みおろす
coi khinh; khinh miệt
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
見下す みくだす
xem thường, coi khinh, khinh miệt
ズボンした ズボン下
quần đùi
荷を下ろす にをおろす
trút được gánh nặng
根を下ろす ねをおろす
cắm rễ xuống