目的を貫く
もくてきをつらぬく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Hoàn thành mục đích

Bảng chia động từ của 目的を貫く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目的を貫く/もくてきをつらぬくく |
Quá khứ (た) | 目的を貫いた |
Phủ định (未然) | 目的を貫かない |
Lịch sự (丁寧) | 目的を貫きます |
te (て) | 目的を貫いて |
Khả năng (可能) | 目的を貫ける |
Thụ động (受身) | 目的を貫かれる |
Sai khiến (使役) | 目的を貫かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目的を貫く |
Điều kiện (条件) | 目的を貫けば |
Mệnh lệnh (命令) | 目的を貫け |
Ý chí (意向) | 目的を貫こう |
Cấm chỉ(禁止) | 目的を貫くな |
目的を貫く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目的を貫く
目貫 めぬき
phần họa tiết hoặc trang trí đính kèm trên chuôi kiếm
貫目 かんめ
đơn vị trọng lượng (xấp xỉ 3.75 kg)
マス目 マス目
chỗ trống
壁を貫く かべをつらぬく かべをぬく
xuyên tường.
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目的 もくてき
đích
町を貫く路 まちをつらぬくみち
con đường đi xuyên qua thành phố