壁を貫く
かべをつらぬく かべをぬく「BÍCH QUÁN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Xuyên tường.

Bảng chia động từ của 壁を貫く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 壁を貫く/かべをつらぬくく |
Quá khứ (た) | 壁を貫いた |
Phủ định (未然) | 壁を貫かない |
Lịch sự (丁寧) | 壁を貫きます |
te (て) | 壁を貫いて |
Khả năng (可能) | 壁を貫ける |
Thụ động (受身) | 壁を貫かれる |
Sai khiến (使役) | 壁を貫かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 壁を貫く |
Điều kiện (条件) | 壁を貫けば |
Mệnh lệnh (命令) | 壁を貫け |
Ý chí (意向) | 壁を貫こう |
Cấm chỉ(禁止) | 壁を貫くな |
壁を貫く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壁を貫く
目的を貫く もくてきをつらぬく
hoàn thành mục đích
町を貫く路 まちをつらぬくみち
con đường đi xuyên qua thành phố
貫く つらぬく
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt
刳貫く くつらぬく
khai quật; khoan
貫 かん ぬき
đơn vị tính khối lượng (xấp xỉ 3.75 kg)
刺し貫く さしつらぬく
xuyên qua
刳り貫く くりぬく
xúc (than...), múc (nước...), khoét (lỗ..)
打ち貫く うちつらぬく
đục lỗ; xuyên qua