Các từ liên quan tới 町医者ジャンボ!!
町医者 まちいしゃ
bác sĩ làm việc tại bệnh viện (phòng mạch) của chính mình
ジャンボ機 ジャンボき
máy bay
sự to lớn; sự kềnh càng; Jumbo
医者 いしゃ
bác sĩ
闇医者 やみいしゃ
bác sỹ giả, bác sỹ hành nghề không có giấy phép
眼医者 めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
ヤブ医者 ヤブいしゃ
bác sỹ dởm
目医者 めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt