町興し
まちおこし「ĐINH HƯNG」
☆ Danh từ
Tái sinh của một thị trấn, thị trấn đổi mới (dự án)

町興し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 町興し
興し おこし
phát triển, hồi sinh
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
興醒し きょうさまし
giết - niềm vui; làm ướt chăn
村興し むらおこし
revitalization of a village, village renewal (project)
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
興ざまし きょうざまし
làm mất hứng; làm cụt hứng
興醒まし きょうざまし
làm hỏng niềm vui; làm cụt hứng
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.