Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 町見村
町村 ちょうそん
thị trấn và làng mạc.
町村制 ちょうそんせい
Hệ thống thành phố.
町村派 まちむらは
Machimura Faction (of the LDP)
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
町村合併 ちょうそんがっぺい
sự hợp nhất thành phố và làng mạc.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố