画像情報
がぞうじょうほう「HỌA TƯỢNG TÌNH BÁO」
☆ Danh từ
Thông tin ảnh
Dữ liệu ảnh

画像情報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 画像情報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
画報 がほう
tạp chí hay sách có nội dung chủ yếu là hình ảnh