画材
がざい「HỌA TÀI」
☆ Danh từ
Vật liệu để vẽ
Họa cụ, vật liệu vẽ

画材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 画材
図工/美術/画材/書道 ずこう/びじゅつ/がざい/しょどう
図工/美術/画材/書道` in vietnamese is `mỹ thuật/trang phục học/đồ vẽ/thư pháp`.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.