Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劇画調 げきがちょう
exaggerated, dramatized
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.