Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静止画 せいしが
làm dịu hình ảnh
画面静止 がめんせいし
chụp màn hình
静止画面 せいしがめん
màn hình đóng băng
静止画放送 せいしがほうそう
sự truyền hình ảnh tĩnh
静止 せいし
sự yên lặng; sự yên tĩnh; sự đứng yên.
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
静止エネルギー せいしエネルギー
năng lượng nghỉ