界面化学
かいめんかがく「GIỚI DIỆN HÓA HỌC」
☆ Danh từ
Hóa học bề mặt

界面化学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 界面化学
界面 かいめん
bề mặt chung ; mặt phân giới, những cái chung
被削面 ひ削面
mặt gia công
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
学界 がっかい
thế giới học vấn; giới học thuật
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.