Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
界面 かいめん
bề mặt chung ; mặt phân giới, những cái chung
被削面 ひ削面
mặt gia công
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
学界 がっかい
thế giới học vấn; giới học thuật
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa