留め山
とめやま「LƯU SAN」
☆ Danh từ
Núi cấm ở lại

留め山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 留め山
山留め やま どめ
Tường chắn đất “ngăn không cho đất sụt lở” khi thi công phần móng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
パッチン留め パッチンどめ
kẹp tóc hình tam giác
玉留め たまどめ
French knot
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
足留め あしどめ
cấm đi ra ngoài, sự hạn chế, sự bao bọc, sự giam giữ