Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立てかける 立てかける
dựa vào
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
責め立て せめたて
Bắt lỗi
埋め立て うめたて
sự san lấp
止め立て とめだて
kiềm chế (người nào đó)
咎め立て とがめだて
chê trách - kết quả tìm kiếm
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
パッチン留め パッチンどめ
kẹp tóc hình tam giác