Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 留多加郡
加留多 かとめた
bài lá ka-ru-ta
歌留多 かるた カルタ
sự chơi tú; sự chơi bài; chơi bài; chơi tú
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.