留年する
りゅうねん「LƯU NIÊN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lưu ban; bị học đúp; ở lại lớp
1
年留年
する
Ở lại lớp một năm .

Bảng chia động từ của 留年する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 留年する/りゅうねんする |
Quá khứ (た) | 留年した |
Phủ định (未然) | 留年しない |
Lịch sự (丁寧) | 留年します |
te (て) | 留年して |
Khả năng (可能) | 留年できる |
Thụ động (受身) | 留年される |
Sai khiến (使役) | 留年させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 留年すられる |
Điều kiện (条件) | 留年すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 留年しろ |
Ý chí (意向) | 留年しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 留年するな |