留年
りゅうねん「LƯU NIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lưu ban; sự đúp lớp
彼女
は
自分
が
悪
いわけではないのに、1
年留年
をさせられた
Cô ấy bị bắt phải học lại một năm mặc dù lỗi không hẳn là do cô ấy.
留年
する
学生
Học sinh bị lưu ban. .

Bảng chia động từ của 留年
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 留年する/りゅうねんする |
Quá khứ (た) | 留年した |
Phủ định (未然) | 留年しない |
Lịch sự (丁寧) | 留年します |
te (て) | 留年して |
Khả năng (可能) | 留年できる |
Thụ động (受身) | 留年される |
Sai khiến (使役) | 留年させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 留年すられる |
Điều kiện (条件) | 留年すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 留年しろ |
Ý chí (意向) | 留年しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 留年するな |