Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
留置 りゅうち
bắt giữ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
留置針
Kim luồn( đặt vào mạch trong truyền dịch)
留置所 りゅうちじょ
nhà lao
留置場 りゅうちじょう
nơi bắt giữ