Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蘂 しべ
nhụy.
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
雄蘂 おしべ
nhị đực.
雌蘂 めしべ
nhị cái.
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông