Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畜産 ちくさん
ngành chăn nuôi
畜産物 ちくさんぶつ
sản phẩm chăn nuôi
畜産業 ちくさんぎょう
Chăn nuôi
畜産学 ちくさんがく
chăn nuôi đại gia súc
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
産業家畜 さんぎょーかちく
gia súc
畜産資材 ちくさんしざい
nguyên liệu chăn nuôi