Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 畠世周
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
世間周知 せけんしゅうち
common knowledge, widely known, known to everybody
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
世界一周旅行 せかいいっしゅうりょこう
vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi