Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 畦田ひとみ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
畦 あぜ くろ
đường đắp cao, bờ đường đắp cao
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひと休み ひとやすみ
sự nghỉ ngơi; lúc thư thái.
góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục, thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng
miếng
畦畔 けいはん
ridge between rice fields
畦道 あぜみち
lối đi giữa cánh đồng lúa, sườn núi giữa cánh đồng lúa