Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
区分番号 くぶんばんごう
số phân đoạn
番 ばん
Đếm lượt order
区区 くく
vài; khác nhau; phân kỳ; xung đột; khác nhau; đa dạng bình thường
110番 ひゃくとおばん
số 110
若番 わかばん
số nhỏ hơn