Các từ liên quan tới 番長学園!!RPG
学園長 がくえんちょう
hiệu trưởng; trưởng khoa
園長 えんちょう
hiệu trưởng trường mẫu giáo; người phụ trách vườn thú
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番長 ばんちょう
người lãnh đạo (của) một nhóm (của) những tội phạm tuổi trẻ
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang