Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異 い こと け
Khác biệt
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
異食 いしょく
chứng ăn bậy
相異 そうい
sự khác nhau.
異方 いほう
anisotropic
異義 いぎ
sự khác nghĩa; sự dị nghĩa
異所 いしょ
bất thường