Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 異事
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
人事異動 じんじいどう
sự trang lại bài, sự cải tổ chính phủ, cải tổ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
インターネット異性紹介事業 インターネットいせいしょうかいじぎょう
việc kinh doanh giới thiệu dịch vụ hẹn hò trực tuyến
異 い こと け
Khác biệt
事事 ことごと
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, mọi điều
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)