異図
いと いず「DỊ ĐỒ」
☆ Danh từ
Chủ ý phản nghịch; sự phản bội; sự không trung thành; trò hai mặt

異図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異図
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
異 い こと け
Khác biệt
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng
コンポーネント図 コンポーネントず
sơ đồ thành phần
ステートマシン図 ステートマシンず
biểu đồ trạng thái