Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異国の人 いこくのひと
người ngoại quốc
異国 いこく
đất nước xa lạ; nước ngoài; xứ lạ
異国人 いこくじん
Người nước ngoài
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
異国趣味 いこくしゅみ
taste for the exotic, infatuation with a foreign way of life, exoticism