Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異国 いこく
đất nước xa lạ; nước ngoài; xứ lạ
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
船積命令 ふなつみめいれい
chỉ thị gửi hàng.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち払う うちはらう
đập, lắc để thoát ra
異国人 いこくじん
Người nước ngoài
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
律令国家 りつりょうこっか
bộ luật của Nhật