Các từ liên quan tới 異常天候早期警戒情報
早期警戒機 そうきけいかいき
hệ thống cảnh báo sớm chở bằng máy bay
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
非常警戒 ひじょうけいかい
đặc biệt bảo vệ
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
早期警戒管制機 そうきけいかいかんせいき
máy bay kiểm soát và cảnh báo sớm
警戒 けいかい
canh phòng