Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異性愛 いせいあい
dị tính luyến ái
規範 きはん
quy phạm
異性愛者 いせいあいしゃ
người dị tính luyến ái
法規範 ほうきはん
quy phạm pháp luật
規範的 きはんてき
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
規範意識 きはんいしき
ý thức bình thường
行動規範 こうどうきはん
quy tắc ứng xử
規範文法 きはんぶんぽう
ngữ pháp chuẩn tắc