Các từ liên quan tới 異文化コミュニケーション
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
異文化 いぶんか
nền văn hoá khác nhau
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
異文化交流 いぶんかこうりゅう
sự giao lưu đa văn hoá
異文 いぶん
dị văn; truyện ngắn lạ lùng; câu chuyện khác; biến thể (cách đọc); báo cáo khác lạ
コミュニケーション コミュニケイション コミュニケーション
thông tin liên lạc; sự liên lạc với nhau; sự giao thiệp với nhau; sự giao tiếp với nhau.
異化 いか
sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau
異文化間看護 いぶんかかんかんご
chăm sóc điều dưỡng trong môi trường đa văn hóa